--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ core drill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
log-book
:
nhật ký hàng hải
+
rối mắt
:
In a jumble, in a muddleBày biện nhiều thứ quá, trông rối mắtToo many things were in display and looked a frightful jumble
+
nghị sĩ
:
senator ; deputy ; MP (member of parliament)
+
atomic
:
(thuộc) nguyên tửatomic scientist nhà bác học nguyên tửatomic weight trọng lượng nguyên tửatomic warface chiến tranh nguyên tửatomic bomb bom nguyên tửatomic theory thuyết nguyên tửatomic number số nguyên tử
+
lux
:
(vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng)